BẢNG GIÁ DỊCH VỤ SPA |
|||
---|---|---|---|
STT |
DỊCH VỤ |
SỐ LẦN |
GIÁ (VNĐ) |
CHĂM SÓC DA MẶT |
|||
1 |
Chăm sóc da mặt cơ bản |
1 |
300.000 |
2 |
Chăm sóc da mụn cơ bản |
1 |
350.000 |
3 |
Thanh lọc giải độc và giảm stress cho da |
1 |
500.000 |
4 |
Detox cho da |
1 |
250.000 |
5 |
Chăm sóc da bằng Công nghê OxyJet |
1 |
600.000 |
6 |
Chăm sóc da mụn bằng Công nghệ OxyJet |
1 |
700.000 |
7 |
Ủ trắng mặt |
1 |
800.000 |
8 |
Trẻ hóa da bằng Công nghệ Laser Carbonic Oil |
1 |
800.000 |
9 |
Thắp sáng mặt bằng tinh chất đẩy dưỡng chất Vitamin C nguyên chất |
1 |
1.000.000 |
10 |
Điều trị mụn bẳng công nghệ New E-Light |
1 |
600.000 |
11 |
Điều trị mụn bằng Công nghệ IPL |
1 |
1.000.000 |
12 |
Điều trị mụn chuyên sâu bằng Công nghệ cao |
1 |
1.500.000 |
13 |
Điều trị tàn nhang bằng Công nghệ PRP + tế bào gốc |
1 |
20.000.000 |
14 |
Điều trị nám bằng Công nghệ PRP + tế bào gốc |
1 |
20.000.000 |
15 |
Điều trị sắc tố da bằng Công nghệ PRP + tế bào gốc |
1 |
20.000.000 |
16 |
Điều trị sẹo và lỗ chân lông to bằng Phương pháp lăn kim Tế Bào Gốc của ÚC |
1 |
2.000.000 |
17 |
Điều trị sẹo và lỗ chân lông to bằng Phương pháp PRP |
1 |
10.000.000 |
18 |
Tạo hình gương mặt Vline bằng Công nghệ Ultherapy |
1 |
8.000.000 |
19 |
Điều trị nám bằng Công nghệ Laser Tonic Vivid |
1 |
3.000.000 |
20 |
Điều trị nám bằng Công nghệ Laser ND-Yag |
1 |
3.000.000 |
21 |
Điều trị nám bằng Công nghệ Laser Toning |
1 |
3.000.000 |
22 |
Tái tạo da bằng phương pháp RF siêu vi điểm + tế bào gốc |
1 |
2.000.000 |
23 |
Trẻ hóa da bằng công nghệ Lazer Fractional CO2 |
1 |
10.000.000 |
24 |
Tiêm Meso trong điều trị giãn tĩnh mạch (ml) |
1 |
3.000.000 |
25 |
Tiêm Meso làm trắng sáng da bằng Công nghệ EZ Hàn Quốc |
1 |
5.000.000 |
26 |
Tiêm Meso làm trắng sáng da bằng Công nghệ Derma Pixel Hàn Quốc |
1 |
5.000.000 |
27 |
Tiêm Meso làm căng bóng da bằng Công nghệ Derma Pixel Hàn Quốc |
1 |
5.000.000 |
28 |
Tiêm Meso làm dưỡng ẩm da bằng Công nghệ Derma Pixel Hàn Quốc |
1 |
5.000.000 |
29 |
Tiêm Meso làm chống lão hóa bằng Công nghệ Derma Pixel Hàn Quốc |
1 |
5.000.000 |
30 |
Xóa sẹo rỗ bằng Công nghệ tách bóc dưới da |
1 |
10.000.000 |
CÁC DỊCH VỤ DÀNH CHO BODY |
|||
1 |
Massage bằng tinh dầu 60’ |
1 |
300.000 |
2 |
Massage bằng đá nóng 60’ |
1 |
350.000 |
3 |
Massage bằng tinh dầu 90’ |
1 |
450.000 |
4 |
Massage bằng đá nóng 90’ |
1 |
500.000 |
CÁC DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ THÂM |
|||
1 |
Trị thâm Lưng bằng công nghệ cao |
1 |
1.500.000 |
2 |
Trị thâm Nách bằng công nghệ cao |
1 |
800.000 |
3 |
Trị thâm Bẹn bằng công nghệ cao |
1 |
1.000.000 |
4 |
Trị thâm Mông bằng công nghệ cao |
1 |
1.200.000 |
5 |
Trị mụn Lưng bằng công nghệ cao |
1 |
2.000.000 |
6 |
Trị mụn ½ Lưng bằng công nghệ cao |
1 |
1.200.000 |
7 |
Trị thâm vùng Môi bằng bằng công nghệ cao |
1 |
1.000.000 |
CÁC DỊCH VỤ TẮM DƯỠNG VÀ TẮM TRẮNG |
|||
1 |
Tẩy tế bào chết bằng muối biển |
1 |
200.000 |
2 |
Tẩy tế bào chết bằng muối gạo sâm nhung |
1 |
250.000 |
3 |
Tắm trắng da cao cấp với sản phẩm từ Thụy Sĩ |
1 |
900.000 |
4 |
Tắm trắng da cao cấp với công nghệ phun White Lighterning Serum – Made in Australia |
1 |
3.000.000 |
5 |
Liệu trình truyền trắng |
10 |
90.000.000 |
CÁC DỊCH VỤ LÀM ỐM BẰNG CÔNG NGHỆ LASER CAVITATION
|
|||
1 |
Vùng bụng |
10 |
20.000.000 |
2 |
Vùng eo |
10 |
15.000.000 |
3 |
Vùng Bụng + Eo |
10 |
30.000.000 |
4 |
Vùng Bắp Tay |
10 |
8.000.000 |
5 |
Vùng Bắp Chân |
10 |
15.000.000 |
6 |
Trẻ hóa da – săn chắc vùng bắp tay bằng công nghệ Ultherapy |
1 |
10.000.000 |
7 |
Trẻ hóa da – săn chắc vùng bụng bằng công nghệ Ultherapy |
1 |
15.000.000 |
CÁC DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ BẰNG CÔNG NGHỆ LASER FRACTIONAL CO2
|
|||
1 |
Đốt nốt ruồi |
1 |
300.000 – 500.000 |
2 |
Đốt mụn cóc |
1 |
300.000 – 500.000 |
3 |
Đốt mụn thịt |
1 |
Tùy vùng |
4 |
Đốt tàn nhang |
1 |
Tùy vùng |
CÁC DỊCH VỤ TRIỆT LÔNG |
|||
1 |
Triệt Ria Mép |
400.000/lần |
1.500.000/10 lần |
2 |
Triệt Râu (vùng quanh miệng) |
800.000/lần |
2.500.000/10 lần |
3 |
Triệt Trán |
800.000/lần |
2.500.000/10 lần |
4 |
Triệt Nách |
800.000/lần |
4.000.000/10 lần |
5 |
Triệt ½ Tay |
1.000.000/lần |
4.000.000/10 lần |
6 |
Triệt nguyên tay |
1.500.000/lần |
5.000.000/10 lần |
7 |
Triệt Lông Đường Bikini |
1.000.000/lần |
5.000.000/10 lần |
8 |
Triệt Toàn Mặt |
2.000.000/lần |
6.000.000/10 lần |
9 |
Triệt ½ Chân |
2.000.000/lần |
6.000.000/10 lần |
10 |
Triệt Lông vùng Bikini |
2.000.000/lần |
7.000.000/10 lần |
11 |
Triệt lông Lưng, Ngưc, Bụng |
3.000.000/lần |
9.000.000/10 lần |
12 |
Triệt lông nguyên chân |
3.000.000/lần |
10.000.000/10 lần |
PHUN – THÊU – ĐIÊU KHẮC |
|||
1 |
Điêu khắc chân mày 5D |
1 |
3.000.000 |
2 |
Phun mày tán bột vi chạm Ombre |
1 |
4.000.000 |
3 |
Phun mày tán bột kết hợp điêu khắc |
1 |
4.500.000 |
4 |
Phun môi Collagen |
1 |
4.000.000 |
5 |
Phun mí cánh bướm |
1 |
2.500.000 |
6 |
Phun mí mở tròng |
1 |
1.500.000 |
TẮM TRẮNG – THƯ GIÃN |
|||
1 |
Truyền trắng |
1 |
3.000.000 |
2 |
Tắm trắng Nano White |
1 |
2.500.000 |
3 |
Trắng dưỡng |
1 |
600.000 |
4 |
Làm trắng nách |
1 |
400.000 |
5 |
Điều trị thâm vùng mắt tiêm Meso |
1 |
5.000.000 |
6 |
Massage làm ốm bằng Công Nghệ Lazer Cavitation |
10 |
20.000.000 |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THẨM MỸ KHÔNG PHẪU THUẬT |
||
---|---|---|
STT |
DỊCH VỤ |
GIÁ (VNĐ) |
CĂNG DA BẰNG CHỈ |
||
1 |
Căng trán bằng chỉ PLLA 3600 Hàn Quốc |
20.000.000 |
2 |
Căng da mặt bán phần bằng chỉ PLLA 3600 Hàn Quốc |
30.000.000 |
3 |
Căng da mặt toàn phần bằng chỉ PLLA 3600 Hàn Quốc |
60.000.000 |
4 |
Căng da cổ bằng chỉ PLLA 3600 Hàn Quốc |
30.000.000 |
5 |
Nâng cung chân mày bằng chỉ PLLA 3600 Hàn Quốc |
20.000.000 |
6 |
Nâng mũi bằng chỉ PLLA 3600 Hàn Quốc |
10.000.000 |
THẨM MỸ KHÔNG PHẪU THUẬT |
||
1 |
Chất làm đầy Hàn Quốc |
8.000.000/cc |
2 |
Chất làm đầy Juvederm, Restylane |
10.000.000/cc |
3 |
Tiêm thon gọn hàm |
15.000.000 |
4 |
Chích giãn tĩnh mạch |
3.000.000/cc |
5 |
Trẻ hóa âm đạo bằng công nghệ LASER FRACTIONAL CO2 |
20.000.000 |
6 |
Xóa quầng thâm mí dưới |
5.000.000 |
7 |
Tiêm tan Filler |
2.000.000 |